Có 2 kết quả:

公断 gōng duàn ㄍㄨㄥ ㄉㄨㄢˋ公斷 gōng duàn ㄍㄨㄥ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

arbitration (law)

Từ điển Trung-Anh

arbitration (law)